Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barge container

Giao thông & vận tải

côngtenơ trên xà lan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Barge couple

    kèo đôi đầu hồi, thanh kèo đỡ tấm che đầu hồi,
  • Barge course

    lớp gạch gáy, lớp gạch trên cùng, hàng gạch trên mái tường, phần ngói nhô khỏi vì kèo, lớp trên cùng,
  • Barge crane

    máy trục trên xà lan,
  • Barge derrick

    cầu đeric trên pháo, giàn khoan nổi,
  • Barge flashing

    diềm che nước dâng,
  • Barge handling control room

    buồng điều khiển việc xếp dỡ xà lan,
  • Barge hopper

    xà lan có dạng như một chiếc hộp dài dùng để chở hàng rời như than (ngũ cốc), xà lan mở bụng,
  • Barge impact speed

    tốc độ va xà lan,
  • Barge line

    tuyến thủy vận nội địa, tuyến vận tải định kỳ đường sông,
  • Barge pump

    loại bơm nhỏ xách tay để bơm nước bẩn ở đáy sà lan,
  • Barge spike

    đinh móc thân vuông,
  • Barge stone

    đá đầu hồi,
  • Barge tile

    ngói có gờ chắn đỉnh tường,
  • Barge train

    đoàn xà lan,
  • Barge yacht

    thuyền buồm có đáy bằng,
  • Bargeboard

    / ´ba:dʒ¸bɔ:d /, Xây dựng: gỗ diềm, ván diềm,
  • Barged

    ,
  • Bargee

    Danh từ: người chở sà lan, thành viên của một đoàn thủy thủ xà lan, người thô lỗ, người...
  • Bargeman

    như bargee, thủy thủ làm việc trên sà lan, người coi sà lan,
  • Barges

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top