Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bargee

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác bargeman

Danh từ

Người chở sà lan
Thành viên của một đoàn thủy thủ xà lan
Người thô lỗ, người lỗ mãng
lucky bargee

Xem lucky

to swear like a bargee
chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn

Kỹ thuật chung

người coi sà lan

Xem thêm các từ khác

  • Bargeman

    như bargee, thủy thủ làm việc trên sà lan, người coi sà lan,
  • Barges

    ,
  • Bargh

    Địa chất: mỏ, xí nghiệp mỏ,
  • Barging

    sự chuyển cấp hàng (lên xuống tàu) bằng tàu nhỏ,
  • Bariatrics

    môn học chứng phì nộn,
  • Baric

    / ´bærik /, Kỹ thuật chung: khí áp,
  • Baric gradient

    gradien khí áp,
  • Baric index

    chỉ số thể trọng,
  • Barie

    Danh từ: thanh, thỏi,
  • Baring

    / bɑ:riŋ /, Kỹ thuật chung: sự kẻ vạch, Địa chất: sự bóc đất...
  • Baring capacity

    tải dung,
  • Baring excavator

    máy xúc bốc đất đá, máy xúc đá thải,
  • Barite

    / ´bærait /, Danh từ: (hoá học) barit, Kỹ thuật chung: baryt, Địa...
  • Barite while

    bột barit trắng,
  • Baritone

    / ´bæri¸toun /, Danh từ: (âm nhạc) giọng nam trung, kèn baritôn; đàn baritôn,
  • Baritosis

    bệnh bụi barium,
  • Barium

    / ´bɛəriəm /, Danh từ: (hoá học) bari, Kỹ thuật chung: ba, Địa...
  • Barium chloride

    bari clorua, barium chloride test, phép thử bằng bari clorua
  • Barium chloride test

    phép thử bằng bari clorua,
  • Barium enema

    thụt bari,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top