Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barley feed

Kinh tế

thức ăn đại mạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Barley floor

    vựa chứa hạt nảy mầm,
  • Barley flour

    bột mạch,
  • Barley germinating drum

    tang nẩy mầm đại mạch,
  • Barley groats

    tấm đại mạch, tấm lúa mạch,
  • Barley meal

    bột đại mạch,
  • Barley sugar

    Danh từ: Đường lúa mạch; kẹo mạch nha, Kinh tế: đường mạch nha,...
  • Barleycorn

    / ´ba:li¸kɔ:n /, Danh từ: hạt lúa mạch, Kinh tế: hạt lúa đại mạch,...
  • Barling

    sào gỗ, thanh gỗ,
  • Barlow

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) dao nhíp lớn một lưỡi ( (cũng) gọi là barlow knife),
  • Barlow's wheel

    báng xe barlow, đĩa barlow,
  • Barlow lens

    thấu kính barlow,
  • Barm

    / ba:m /, Danh từ: men (rượu), Kỹ thuật chung: men rượu,
  • Barmaid

    / ´ba:¸meid /, Danh từ: cô gái phục vụ ở quán rượu,
  • Barman

    / ´ba:mən /, Danh từ: người phục vụ ở quán rượu,
  • Barmecidal

    Tính từ: Đầy đủ; sung mãn (như) g chỉ ở trong tưởng tượng,
  • Barmy

    / ´ba:mi /, Tính từ: có men, lên men, (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người, Kinh...
  • Barmy on the crumpet

    Thành Ngữ:, barmy on the crumpet, crumpet
  • Barmy sponge

    sự lên men bột nhào lỏng,
  • Barn

    / ba:n /, Danh từ: kho thóc, ngôi nhà thô sơ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa, (từ...
  • Barn-door

    / ´ba:n¸dɔ: /, danh từ, cửa nhà kho, as big as a barn-door, to như cửa nhà kho, not able to hit a barn-door, bắn tồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top