Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barm

Mục lục

/ba:m/

Thông dụng

Danh từ

Men (rượu)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

men rượu

Xem thêm các từ khác

  • Barmaid

    / ´ba:¸meid /, Danh từ: cô gái phục vụ ở quán rượu,
  • Barman

    / ´ba:mən /, Danh từ: người phục vụ ở quán rượu,
  • Barmecidal

    Tính từ: Đầy đủ; sung mãn (như) g chỉ ở trong tưởng tượng,
  • Barmy

    / ´ba:mi /, Tính từ: có men, lên men, (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người, Kinh...
  • Barmy on the crumpet

    Thành Ngữ:, barmy on the crumpet, crumpet
  • Barmy sponge

    sự lên men bột nhào lỏng,
  • Barn

    / ba:n /, Danh từ: kho thóc, ngôi nhà thô sơ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa, (từ...
  • Barn-door

    / ´ba:n¸dɔ: /, danh từ, cửa nhà kho, as big as a barn-door, to như cửa nhà kho, not able to hit a barn-door, bắn tồi
  • Barn-owl

    Danh từ: (động vật học) chim lợn,
  • Barn-rot tobacco

    thuốc lá ẩm,
  • Barn cleaner

    sự làm sạch cám,
  • Barn dance

    danh từ, Điệu nhảy truyền thống của nông thôn,
  • Barn door

    cửa nhà kho,
  • Barn owl

    danh từ, chim lợn,
  • Barn storm

    Động từ: Đi biểu diễn ở các huyện thường là một đêm, Đi từ nơi này đến nơi khác để...
  • Barn tender

    nhà sấy (thuốc lá),
  • Barn truss

    giàn hoa ba khớp, giàn rỗng ba khớp, giàn rỗng ba khớp,
  • Barnacle

    / ´ba:nəkl /, Danh từ: con hàu, người bám dai như đỉa, cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng),...
  • Barnacle goose

    Danh từ: (động vật học) ngỗng trời branta,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top