Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barmy

Mục lục

/´ba:mi/

Thông dụng

Tính từ

Có men, lên men
(từ lóng) hơi điên, gàn, dở người
barmy on the crumpet

Xem crumpet

Chuyên ngành

Kinh tế

có men

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
flighty , foamy , foolish , frothy , loco , screwy , silly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Barmy on the crumpet

    Thành Ngữ:, barmy on the crumpet, crumpet
  • Barmy sponge

    sự lên men bột nhào lỏng,
  • Barn

    / ba:n /, Danh từ: kho thóc, ngôi nhà thô sơ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa, (từ...
  • Barn-door

    / ´ba:n¸dɔ: /, danh từ, cửa nhà kho, as big as a barn-door, to như cửa nhà kho, not able to hit a barn-door, bắn tồi
  • Barn-owl

    Danh từ: (động vật học) chim lợn,
  • Barn-rot tobacco

    thuốc lá ẩm,
  • Barn cleaner

    sự làm sạch cám,
  • Barn dance

    danh từ, Điệu nhảy truyền thống của nông thôn,
  • Barn door

    cửa nhà kho,
  • Barn owl

    danh từ, chim lợn,
  • Barn storm

    Động từ: Đi biểu diễn ở các huyện thường là một đêm, Đi từ nơi này đến nơi khác để...
  • Barn tender

    nhà sấy (thuốc lá),
  • Barn truss

    giàn hoa ba khớp, giàn rỗng ba khớp, giàn rỗng ba khớp,
  • Barnacle

    / ´ba:nəkl /, Danh từ: con hàu, người bám dai như đỉa, cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng),...
  • Barnacle goose

    Danh từ: (động vật học) ngỗng trời branta,
  • Barnett effect

    hiệu ứng barnett,
  • Barnett method

    phương pháp barnett,
  • Barney

    / ´ba:ni /, Nội động từ: cãi cọ; cãi nhau,
  • Barnstorm

    / ´ba:n¸stɔ:m /, Nội động từ: Đi biểu diễn lang thang, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nói chuyện; đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top