Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barnacle

Mục lục

/´ba:nəkl/

Thông dụng

Danh từ

Con hàu
Người bám dai như đỉa
Cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng)
( số nhiều) (từ lóng) kính đeo mắt, mục kỉnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appendage , bloodsucker , crustacean , freeloader , hanger-on , leech , parasite

Xem thêm các từ khác

  • Barnacle goose

    Danh từ: (động vật học) ngỗng trời branta,
  • Barnett effect

    hiệu ứng barnett,
  • Barnett method

    phương pháp barnett,
  • Barney

    / ´ba:ni /, Nội động từ: cãi cọ; cãi nhau,
  • Barnstorm

    / ´ba:n¸stɔ:m /, Nội động từ: Đi biểu diễn lang thang, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi nói chuyện; đi...
  • Barnstormer

    / ´ba:n¸stɔ:mə /, danh từ, diễn viên xoàng; nghệ sĩ lang thang, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nói chuyện; người đi vận động...
  • Barnstorming

    Danh từ: sự đi biểu diễn lang thang, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đi nói chuyện; sự đi vận động...
  • Barnyard

    / ´ba:n¸ja:d /, Danh từ: sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho, Từ đồng nghĩa:...
  • Baro-otitis

    viêm tai khí áp,
  • Baroagnosis

    mất nhận thức trọng lượng,
  • Baroboo bar

    mỏm sót,
  • Baroceptor

    bộ phận nhận cảm áp,
  • Barognosis

    (sự) nhận thức trọng lượng,
  • Barogram

    / ´bærə¸græm /, Danh từ: (vật lý) biểu đồ khí áp, Cơ khí & công...
  • Barograph

    / ´bærə¸gra:f /, Danh từ: (vật lý) máy ghi khí áp, Cơ khí & công trình:...
  • Baromerter

    phong vũ biểu,
  • Barometer

    / bəˈrɒmɪtər /, Danh từ: (vật lý) phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top