Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baroque

Mục lục

/bə´rɔk/

Thông dụng

Tính từ

Kỳ dị, lố bịch
(nghệ thuật) Barôc; hoa mỹ kỳ cục

Danh từ

(nghệ thuật) xu hướng nghệ thuật Barôc

Chuyên ngành

Xây dựng

kiến trúc barôc
phong cách barôc
Phong cách kiến trúc Baroque

Giải thích EN: The predominant style in 17th-century European architecture and design, characterized by its elaborate use of curved surfaces, sculpturing, decoration, and color.

Giải thích VN: Phong cách chủ đạo của thiết kế và kiến trúc Châu Âu thế kỷ 17 được đặc trưng bởi sự chi tiết, tinh xảo của các bề mặt cong, các chi tiết chạm trổ, trang trí và màu sắc đặc trưng.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bizarre , convoluted , elaborate , embellished , extravagant , flamboyant , florid , gilt , grotesque , ornamented , ornate , overdecorated , rich , rococo , irregular

Từ trái nghĩa

adjective
plain , unadorned , undecorated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top