Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baroscope

Mục lục

/´bærə¸skoup/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) cái nghiệm áp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nghiệm áp kế

Giải thích EN: An instrument that shows changes in the pressure of the atmosphere.Giải thích VN: Thiết bị ghi sự thay đổi của áp suất không khí.

áp nghiệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Barosinusitis

    viêm xoang khí áp,
  • Barostat

    / ´bærou¸stæt /, Giao thông & vận tải: hộp điều áp, Kỹ thuật chung:...
  • Baroswitch

    / ´bærə¸switʃ /, Kỹ thuật chung: phong vũ biểu,
  • Barotaxis

    (sự) áp hướng động,
  • Barothermogram

    biểu đồ nhiệt khí áp,
  • Barothermograph

    áp nhiệt ký, nhiệt khí áp kế,
  • Barothermohygrogram

    đồ thị nhiệt độ, độ ẩm và áp suất không khí đồng thời,
  • Barothermohygrograph

    máy đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất không khí đồng thời,
  • Barotitis

    viêm tai khí áp,
  • Barotrauma

    chấn thương khí áp, chấn thương khí áp,
  • Barotropic

    áp hướng, barotropic phenomenon, hiện tượng áp hướng
  • Barotropic fluid

    chất lỏng hướng áp,
  • Barotropic phenomenon

    hiện tượng áp hướng,
  • Barotropism

    tính hướng áp,
  • Barouche

    / bə´ru:ʃ /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh,
  • Barque

    / ba:k /, Danh từ: thuyền ba buồm, (thơ ca) thuyền,
  • Barrack

    / ´bærək /, Danh từ: ( số nhiều) trại lính, doanh trại, nơi ở tập trung đông người, nhà kho...
  • Barracking

    Danh từ: sự phản đối của khán giả bằng cách la ó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top