Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barothermogram

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

biểu đồ nhiệt khí áp

Giải thích EN: A graphic representation of pressure and temperature readings, as made by a barothermograph.Giải thích VN: Đồ thị biểu diễn sự thay đổi của nhiệt độ và áp suất, đo được bằng nhiệt khí áp kế.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Barothermograph

    áp nhiệt ký, nhiệt khí áp kế,
  • Barothermohygrogram

    đồ thị nhiệt độ, độ ẩm và áp suất không khí đồng thời,
  • Barothermohygrograph

    máy đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất không khí đồng thời,
  • Barotitis

    viêm tai khí áp,
  • Barotrauma

    chấn thương khí áp, chấn thương khí áp,
  • Barotropic

    áp hướng, barotropic phenomenon, hiện tượng áp hướng
  • Barotropic fluid

    chất lỏng hướng áp,
  • Barotropic phenomenon

    hiện tượng áp hướng,
  • Barotropism

    tính hướng áp,
  • Barouche

    / bə´ru:ʃ /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh,
  • Barque

    / ba:k /, Danh từ: thuyền ba buồm, (thơ ca) thuyền,
  • Barrack

    / ´bærək /, Danh từ: ( số nhiều) trại lính, doanh trại, nơi ở tập trung đông người, nhà kho...
  • Barracking

    Danh từ: sự phản đối của khán giả bằng cách la ó,
  • Barracks

    Danh từ: doanh trại,
  • Barracks shale

    đá phiến bitum ở scotland,
  • Barracoon

    Danh từ: trại nhốt nô lệ, trại giam tù khổ sai,
  • Barracuda

    / ¸bærə´ku:də /, Danh từ: (động vật học) cá nhồng, Kinh tế: cá...
  • Barrage

    / ´bæra:ʒ /, Danh từ: Đập nước, vật chướng ngại, (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top