- Từ điển Anh - Việt
Barrage
Mục lục |
/´bæra:ʒ/
Thông dụng
Danh từ
Đập nước
Vật chướng ngại
(quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)
- anti-aircraft barrage
- hàng rào súng cao xạ
- balloon barrage
- hàng rào bóng phòng không
- box barrage
- hàng rào pháo ba phía
- creeping barrage
- hàng rào pháo di động
Chuyên ngành
Xây dựng
đập chắn
đập chắn nước
đập ngăn
Kỹ thuật chung
chướng ngại vật
đập giữ nước
đập
đập lòng sông
đập nước
Giải thích EN: A low dam, with gates running its full length, that increases the depth of a river or water course, or diverts it for irrigation or navigation.
Giải thích VN: Một con đập thấp với cửa mở hết cỡ nhằm làm làm tăng độ sâu của con sông hoặc các ầng nước hoặc dùng nước đó cho mục đích tưới tiêu hay vận chuyển đường sông.
ụ chắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- battery , blast , bombardment , broadside , cannonade , crossfire , curtain of fire , discharge , enfilade , fire , fusillade , gunfire , hail , salvo , shelling , shower , storm , volley , assault , attack , burst , deluge , mass , onslaught , plethora , rain , stream , surge , torrent , barrier , outpouring
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Barrage-type spillway
đập tràn, -
Barrage balloon
khí cầu chướng ngại, -
Barrage power station
nhà máy thủy điện, -
Barrage receiver
máy thu chống tạp âm, máy thu hai an ten, -
Barrage with lifting gates
đập kiểu cửa van nâng, -
Barras
nhựa mềm, -
Barrator
/ ´bærətə /, Danh từ: người hay gây sự, người hay sinh sự, người hay kiện cáo lôi thôi, (hàng... -
Barratry
/ ´bærətri /, Danh từ: tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi, (hàng hải)... -
Barrbody
thể barr see sex chromati, -
Barre
Danh từ: xà ngang để cho các vũ nữ balê tập, -
Barred
/ ba:d /, Tính từ: có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn, Kỹ thuật... -
Barred door
cửa ván ghép, -
Barred gate
cửa đập, -
Barred stave
búa tán, đinh tán, sự tán, -
Barrel
Danh từ: thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng, (một) thùng... -
Barrel-head
Danh từ: mặt thùng, đáy thùng, -
Barrel-house
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán rượu, -
Barrel-organ
/ ´bærəl¸ɔ:gən /, danh từ, (âm nhạc) đàn thùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.