Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barrage-type spillway

Kỹ thuật chung

đập tràn

Giải thích EN: A route for excess water with a sluice gate across the width of the entrance.Giải thích VN: Một đường dành cho lượng nước dư với một cổng dẫn nước có chiều rộng bằng đường vào.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Barrage balloon

    khí cầu chướng ngại,
  • Barrage power station

    nhà máy thủy điện,
  • Barrage receiver

    máy thu chống tạp âm, máy thu hai an ten,
  • Barrage with lifting gates

    đập kiểu cửa van nâng,
  • Barras

    nhựa mềm,
  • Barrator

    / ´bærətə /, Danh từ: người hay gây sự, người hay sinh sự, người hay kiện cáo lôi thôi, (hàng...
  • Barratry

    / ´bærətri /, Danh từ: tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi, (hàng hải)...
  • Barrbody

    thể barr see sex chromati,
  • Barre

    Danh từ: xà ngang để cho các vũ nữ balê tập,
  • Barred

    / ba:d /, Tính từ: có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn, Kỹ thuật...
  • Barred door

    cửa ván ghép,
  • Barred gate

    cửa đập,
  • Barred stave

    búa tán, đinh tán, sự tán,
  • Barrel

    Danh từ: thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng, (một) thùng...
  • Barrel-head

    Danh từ: mặt thùng, đáy thùng,
  • Barrel-house

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán rượu,
  • Barrel-organ

    / ´bærəl¸ɔ:gən /, danh từ, (âm nhạc) đàn thùng,
  • Barrel-roll

    Danh từ: (hàng không) động tác lộn mình (theo trục dọc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top