Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barrier material

Kỹ thuật chung

nguyên liệu

Giải thích EN: A material used to withstand oil, water, or other liquids and gases. .Giải thích VN: Nguyên liệu có thể chịu nước, dầu, các loại chất lỏng và chất khí khác.

vật liệu chắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top