Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barrister's fees

Kinh tế

phí luật sư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Barrister-at-law

    Danh từ, số nhiều .barristers-at-law:, ' b“rist”zet'l˜ :, (như) barrister
  • Barroom

    / ´ba:¸ru:m /, danh từ, (từ mỹ) quán bán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, saloon , pub * , bar , alehouse...
  • Barrow

    / ´bærou /, Danh từ: gò đất, nấm mồ, lợn thiến (tiếng địa phương), xe cút kít, xe ba gác,...
  • Barrow boy

    thành ngữ, barrow boy, người đẩy xe ba gác bán hàng ngoài phố
  • Barrow excavation

    khai thác lộ thiên,
  • Barrow gang

    đội đẩy xe cút kít,
  • Barrow pit

    hố móng,
  • Barrow run

    đường dành cho xe đẩy, ván lăn xe cút kít,
  • Barrow truck

    xe đẩy hai bánh, xe kéo bốn bánh,
  • Barrowing

    xe cút kít [sự chở bằng xe cút kít],
  • Barrycentrie

    khối tâm,
  • Bars

    ,
  • Bartender

    Danh từ: người phục vụ ở quầy rượu, nhân viên pha chế (rượu, cocktail),
  • Barter

    / ba:tə /, Danh từ: sự đổi chác, Ngoại động từ: hình...
  • Barter agreement

    hợp đồng hàng đổi hàng, hiệp định (hàng) đổi hàng, hàng đổi hàng,
  • Barter arrangement

    sự sắp xếp đổi hàng,
  • Barter contract

    hợp đồng đổi hàng,
  • Barter deal

    giao dịch đổi hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top