Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bas-relief

Nghe phát âm

Mục lục

/´bæsri¸li:f/

Thông dụng

Cách viết khác bass-relief

,b“souri'li:vou
danh từ
(nghệ thuật) phù điêu - bức phù điêu

Chuyên ngành

Xây dựng

bức trạm nổi
hình chạm nổi thấp

Giải thích EN: Carving or scupture in which the figures project only slightly from the background and are not undercut. Also, LOW RELIEF, BASSO-RELIEVO.Giải thích VN: Nghệ thuật điêu khắc, trạm trổ giúp tạo ra các hình dáng vật thể nổi lên trên bề mặt nền.

hình khắc nổi (thấp)
hình trạm nổi (thấp)

Kỹ thuật chung

hình khắc nổi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top