Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Base grease

Hóa học & vật liệu

mỡ nền

Xem thêm các từ khác

  • Base group

    nhóm tần số căn bản, nhóm cơ bản, nhóm cơ sở,
  • Base hit

    Danh từ: cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (bóng chày),
  • Base hospital

    danh từ, bệnh viện phục vụ một vùng nông thôn rộng lớn,
  • Base impurities

    tạp chất ở bazơ,
  • Base insulator

    cái cách điện đỡ, bầu đỡ,
  • Base interest rate

    giá cước cơ bản,
  • Base isolator

    cái cách điện cơ bản, cái cách ly cơ bản,
  • Base language

    ngôn ngữ cơ sở,
  • Base leakage

    rò rỉ qua bệ,
  • Base level

    mực cơ sở, mức đế, mặt chuẩn, Địa chất: mực cơ sở,
  • Base leveled plain

    đồng bằng san bằng,
  • Base line

    trục chính (khi lấy dấu), đường chuẩn (đạo hàng), đường (tính) truyền, mặt chuẩn trắc địa, trục của đường, dòng...
  • Base line measuring apparatus

    dụng cụ đo đường đáy,
  • Base line of diagram

    tuyến cơ sở của một biểu đồ,
  • Base load

    tải trọng cơ bản, phụ tải cơ bản (của máy phát điện), phụ tải gốc, phụ tải nền, tải cơ bản,
  • Base load (electrical)

    phụ tải (điện) cơ bản,
  • Base load boiler

    nồi hơi tải trọng cơ bản,
  • Base load set

    tổ máy nền,
  • Base map

    bản đồ cơ sở, bản đồ gốc, bản đồ nền, bản đồ gốc,
  • Base mark

    mốc đo chuẩn, điểm mốc, điểm mốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top