Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Basement wall block

Xây dựng

blốc (tường) móng
blốc tường tầng hầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Basement window

    cửa sổ tầng hầm,
  • Basementless

    tầng hầm [không có tầng hầm],
  • Baseness

    / ´beisnis /, Danh từ: tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ, tính chất thường,...
  • Basenji

    Danh từ: giống chó nhỏ châu phi đuôi xoắn, ít khi sủa,
  • Baseof heart

    đáy tim,
  • Baseof lung

    đáy phổi,
  • Basepairing

    cặp đôi base,
  • Baseplane

    mặt phẳng chuẩn,
  • Baseplate

    tấm đế kim loại, tấm đệm, tấm lót, tấm đệm, tấm lót,
  • Baseplate wax

    sáp nền hàm giả,
  • Bases

    số nhiều của basis,
  • Bases of an axiomatic system

    cơ sở của một hệ tiên đề,
  • Bases of geometry

    cơ sở hình học,
  • Bash

    Danh từ: cú đánh mạnh, Động từ: Đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh,...
  • Bashed

    ,
  • Basher

    / ´bæʃə /,
  • Bashful

    / ´bæʃful /, Tính từ: rụt rè, bẽn lẽn, e lệ, Từ đồng nghĩa:...
  • Bashfully

    Phó từ: rụt rè, e thẹn, she looks bashfully at her sweetheart, cô ta e thẹn nhìn người yêu
  • Bashfulness

    / ´bæʃfulnis /, danh từ, sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top