Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baseness

Nghe phát âm

Mục lục

/´beisnis/

Thông dụng

Danh từ

Tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ
Tính chất thường, tính chất không quý (kim loại)
Tính chất giả (tiền)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

tính thường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
debasement , degeneracy , rudeness , depravity , wickedness , immorality

Từ trái nghĩa

noun
virtue , goodness , morality

Xem thêm các từ khác

  • Basenji

    Danh từ: giống chó nhỏ châu phi đuôi xoắn, ít khi sủa,
  • Baseof heart

    đáy tim,
  • Baseof lung

    đáy phổi,
  • Basepairing

    cặp đôi base,
  • Baseplane

    mặt phẳng chuẩn,
  • Baseplate

    tấm đế kim loại, tấm đệm, tấm lót, tấm đệm, tấm lót,
  • Baseplate wax

    sáp nền hàm giả,
  • Bases

    số nhiều của basis,
  • Bases of an axiomatic system

    cơ sở của một hệ tiên đề,
  • Bases of geometry

    cơ sở hình học,
  • Bash

    Danh từ: cú đánh mạnh, Động từ: Đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh,...
  • Bashed

    ,
  • Basher

    / ´bæʃə /,
  • Bashful

    / ´bæʃful /, Tính từ: rụt rè, bẽn lẽn, e lệ, Từ đồng nghĩa:...
  • Bashfully

    Phó từ: rụt rè, e thẹn, she looks bashfully at her sweetheart, cô ta e thẹn nhìn người yêu
  • Bashfulness

    / ´bæʃfulnis /, danh từ, sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Basibregmatic axis

    trục basion-bregma,
  • Basic

    / 'beisik /, Tính từ: cơ bản, cơ sở, (hoá học) (thuộc) bazơ, Danh từ số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top