Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bash

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Cú đánh mạnh
to have a bash at it
(từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó

Động từ

Đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh
to bash in the lid of a box
đập mạnh nắp hộp xuống
to bash one's head against something
đập đầu vào cái gì

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

va đập mạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
celebration , spree , wing-ding , bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop , shindig , shindy , affair , festivity , fete , function , gala , occasion , soiree
verb
clobber * , pop * , punch , slam , slug , smash , strike , whack , catch , clout , knock , pop , slog , smite , sock , swat , thwack , wham , whop , bat , beat , blast , blow , blowout , clobber , dent , mash , party , wallop , wingding

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top