- Từ điển Anh - Việt
Bashfulness
Nghe phát âmMục lục |
/´bæʃfulnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- timidity , reserve , shyness , abashment , reservation , humility , sheepishness , backwardness , coyness , retiringness , timidness
Từ trái nghĩa
noun
- boldness , confidence , pride
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bashing
, -
Basibregmatic axis
trục basion-bregma, -
Basic
/ 'beisik /, Tính từ: cơ bản, cơ sở, (hoá học) (thuộc) bazơ, Danh từ số... -
Basic-Bessemer converter
lò thổi thomas, -
Basic (impulsive) insulation level
mức cách điện xung cơ bản, -
Basic Access Control (BAC)
điều khiển truy nhập cấp cơ bản, -
Basic Access Control Model (BACM)
mô hình điều khiển truy nhập cơ bản, -
Basic Access Method (BAM)
phương pháp truy nhập cơ bản, -
Basic Activity Subset (BAS)
hệ thống con hoạt động cơ sở, -
Basic Assembler Language (BAL)
hợp ngữ cơ sở, ngôn ngữ assembler cơ sở, -
Basic Automatic Checkout Equipment (BACE)
thiết bị kiểm tra tự động cơ bản, -
Basic Bessemer converter
lò thổi bazơ, lò thổi bessemer bazơ, -
Basic Bessemer pig
gang lò thổi bazơ, -
Basic Bessemer pig-iron
gang tomat, -
Basic Bessemer process
phương pháp lò thổi bazơ, -
Basic Catalogue Structure (BCS)
cấu trúc catalô cơ bản, -
Basic Circuit Problem
one caused by something in the circuit itself that increases or decreases an electrical value., sự cố mạch chính, -
Basic Class Virtual Terminal (BCV)
đầu cuối ảo cấp cơ sở, -
Basic Combined Programming Language (PCBL)
ngôn ngữ lập trình kết hợp cơ bản, -
Basic Combined Subset (BCS)
phân hệ kết hợp cơ bản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.