Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bashfulness

Nghe phát âm

Mục lục

/´bæʃfulnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
timidity , reserve , shyness , abashment , reservation , humility , sheepishness , backwardness , coyness , retiringness , timidness

Từ trái nghĩa

noun
boldness , confidence , pride

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top