Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Basoplasm

Y học

bào tương ưabazơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Basov diagram

    giản đồ basov,
  • Basque

    / ba:sk /, Danh từ: tộc người baxcơ (ở miền tây pirênê, Đông bắc tây ban nha, tây nam pháp), tiếng...
  • Bass

    / beis /, Danh từ: (không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn, (âm nhạc) giọng trầm,...
  • Bass-cut filter

    bộ lọc cắt trầm,
  • Bass-reflex enclosure

    vỏ phản xạ trầm,
  • Bass-relief

    như bas-relief,
  • Bass-taille

    hình khắc nổi thấp,
  • Bass-viol

    Danh từ: (âm nhạc) viôlôngxen,
  • Bass-wood

    gỗ đoạn, Danh từ: (thực vật học) cây đoạn, gỗ đoạn,
  • Bass boost

    mạch tăng tiếng trầm,
  • Bass clef

    Thành Ngữ:, bass clef, khoá fa
  • Bass compensation

    sự bù âm trầm, sự bù âm thanh trầm, bù trầm,
  • Bass control

    điều chỉnh trầm,
  • Bass cut

    sự cắt trầm,
  • Bass deafness

    điếc âm thấp,
  • Bass drum

    Danh từ: trống lớn,
  • Bass guitar

    Thành Ngữ:, bass guitar, ghi ta điện có những nốt rất thấp
  • Bass reflex

    phản chiếu âm trầm,
  • Bass respond

    đáp ứng tần số thấp,
  • Bass response

    sự đáp ứng âm trầm, đáp tuyến trầm, độ nhạy âm trầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top