Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bastard

Nghe phát âm

Mục lục

/'bæstəd/

Thông dụng

Tính từ

Hoang
a bastard child
đứa con hoang
Giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ)
bastard French
tiếng Pháp lai căng
Loại xấu
bastard sugar
đường loại xấu

Danh từ

Con hoang
Vật pha tạp, vật lai
Kẻ đáng khinh, kẻ tàn nhẫn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) xấu, tạp, thô

Kỹ thuật chung

thô
tạp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adulterated , baseborn , counterfeit , fake , false , imperfect , impure , inferior , irregular , misbegotten , misborn , mixed , mongrel , natural , phony , sham , spurious , suppositious , ungenuine , unlawful , adulterine , debased , illegitimate , sinister , supposititious

Từ trái nghĩa

adjective
legitimate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top