- Từ điển Anh - Việt
Bastardize
Nghe phát âmMục lục |
/´bæstə¸daiz/
Thông dụng
Cách viết khác bastardise
Ngoại động từ
Tuyên bố là con hoang
hình thái từ
- V_ed : bastardized
- V_ing : barstardizing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adulterate , bestialize , brutalize , corrupt , debauch , declare illegitimate , degrade , demoralize , deprave , pervert , vitiate , warp , animalize , canker , debase , stain
Từ trái nghĩa
verb
- appreciate , praise , value
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bastardy
/ ´bæstədi /, danh từ, tính chất con đẻ hoang, sự đẻ hoang, -
Baste
/ beist /, Ngoại động từ: phết mỡ lên (thịt quay), rót nến (vào khuôn làm nến), lược, khâu... -
Basted
, -
Basted meat
thịt rán, -
Bastille
/ bæs´ti:l /, Danh từ: nhà tù, chốn tù ngục, pháo đài, -
Bastinado
/ ¸bæsti´neidou /, Danh từ: trận đòn vào lòng bàn chân, Ngoại động từ:... -
Basting
, -
Bastion
/ ´bæstiən /, Danh từ: pháo đài, thành luỹ, Kỹ thuật chung: pháo... -
Bastite
Địa chất: battit, -
Bastnaesite
Địa chất: batnaezit, -
Baston
diềm trang trí bán nguyệt, -
Bat
/ bæt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt),... -
Bat's wing burner
đèn khí cánh dơi, -
Bat-horse
Danh từ: ngựa thồ, -
Bat-pay
Danh từ: tiền thuê thồ (hàng...) -
Bat bolt
chốt ghép, chốt trục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.