Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bate

Nghe phát âm

Mục lục

/beit/

Thông dụng

Động từ

Bớt, giảm bớt, trừ bớt
his energy has not bated
nghị lực của anh ta không hề giảm bớt
to bate one's curiosity
bớt tò mò
not to bate a jot of a sentence
không bớt một cái chấm trong câu

Danh từ

Nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da)

Ngoại động từ

Ngâm mềm (da)

Danh từ

(từ lóng) cơn giận
to go into a bate
nổi giận

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

ngâm mềm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abate , die , ease , ebb , fall , fall off , lapse , let up , moderate , remit , slacken , slack off , wane

Xem thêm các từ khác

  • Batear

    tai vễnh,
  • Bateau

    / ba´tou /, Danh từ, số nhiều bateaux: thuyền đáy bằng (chạy trên sông bắc mỹ), Hóa...
  • Bateau bridge

    cầu phao, cầu phao, cầu nổi,
  • Bated

    Tính từ:, with bated breath, hồi hộp, we wait with a bated breath for the final results, chúng tôi hồi hộp...
  • Baterial polysacharide

    polisacarit miễn dịch,
  • Batfowl

    / ´bæt¸faul /, nội động từ, bắt chim bằng đèn sáng (làm cho chúng quáng ánh đèn),
  • Bath

    / bɑ:θ ; bæθ /, Danh từ, số nhiều baths: sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, ( số nhiều)...
  • Bath-chair

    Danh từ: ghế có bánh xe (cho người ốm),
  • Bath-house

    Danh từ: nhà tắm; phòng tắm, nhà tắm, phòng tắm, sanatorium bath-house, phòng tắm (ở) nhà an dưỡng
  • Bath-robe

    Danh từ: Áo choàng mặc sau khi tắm,
  • Bath-room

    Danh từ: buồng tắm, phòng tắm,
  • Bath-tub

    / 'bɑ:θ.tʌb /, Danh từ: bồn tắm,
  • Bath atmosphere

    môi trường khí trong bể,
  • Bath carburizing

    sự thấm cacbon thể lỏng,
  • Bath chair

    Thành Ngữ: Xây dựng: ghế tắm, bath chair, loại ghế có bánh xe dùng...
  • Bath chap

    Danh từ: phần dưới của má lợn (nấu và (thường) làm đồ nguội),
  • Bath circulator

    Danh từ: bể tuần hoàn,
  • Bath cryostat

    cryostat bể, cryostat bể [thùng, cryostat bồn, cryostat thùng,
  • Bath cube

    Danh từ: miếng xà phòng bột ép (cho vào nước tắm cho thơm),
  • Bath cubicle

    buồng tắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top