- Từ điển Anh - Việt
Bathe
Nghe phát âmMục lục |
/beið/
Thông dụng
Danh từ
Sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi)
Ngoại động từ
Tắm, đầm mình (đen & bóng)
Rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...)
Bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...)
Làm ngập trong (ánh sáng)
Nội động từ
Tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
tắm rửa
Kỹ thuật chung
rửa
sự nhúng
sự rửa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bath , clean , cleanse , dip , douse , dunk , flood , hose , imbathe , imbue , immerse , moisten , rinse , scour , scrub , shower , soak , soap , sponge , steep , submerge , suffuse , tub , water , wet , dampen , lap , lave , lip , bask , envelop , enwrap , foment , irrigate , permeate , pervade , surround , wash
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bathed
, -
Bather
/ ´beiðə /, Danh từ: người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...) -
Bathetic
Tính từ: tầm thường, xuống cấp, Từ đồng nghĩa: adjective, gushy... -
Bathhouse
/ ´ba:θ¸haus /, Danh từ: nhà tắm (thường) là công cộng, -
Bathing
/ ´beiðiη /, danh từ, sự tắm rửa, bathing-cap, mũ tắm, bathing prohibited !, cấm tắm! -
Bathing-box
Danh từ: buồng tắm, buồng thay quần áo tắm (ở bãi biển), -
Bathing-cap
Thành Ngữ:, bathing-cap, mũ tắm -
Bathing-costume
Danh từ: quần áo tắm, -
Bathing-drawers
Danh từ: quần tắm, -
Bathing-place
Danh từ: bãi tắm, bãi biển, -
Bathing-resort
Danh từ: nơi tắm biển, bãi biển, -
Bathing-trunks
Danh từ: quần bơi, -
Bathing beach
bãi tắm, -
Bathing beauty
Danh từ: phụ nữ mặc áo tắm trong cuộc thi hoa hậu, -
Bathing box
buồng tắm, -
Bathing compartment
buồng tắm, -
Bathing hut
Danh từ: nhà nhỏ, chòi để người tắm thay áo quần, -
Bathing place
bãi tắm, -
Bathing prohibited!
Thành Ngữ:, bathing prohibited !, cấm tắm! -
Bathing season
Danh từ: mùa tắm biển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.