Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bathos

Nghe phát âm

Mục lục

/´beiθɔs/

Thông dụng

Danh từ

Chỗ sâu, vực thẳm
the bathos of stupidity
sự ngu đần tột bực
(văn học) sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn)

Chuyên ngành

Xây dựng

chỗ sâu

Kỹ thuật chung

vực thẳm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anticlimax , comedown , letdown , melodrama , mush , schmaltz , maudlinism , mawkishness , sentimentalism

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top