Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Batrachian

Nghe phát âm

Mục lục

/bə´treikiən/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) ếch nhái

Danh từ

Loài ếch nhái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bats

    / bæts /, Tính từ: Điên; khùng; điên khùng, to have bats in the belfry, điên rồ
  • Batsman

    / ´bætsmən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, người...
  • Batt

    / bæt /, Hóa học & vật liệu: đất sét bat, Kỹ thuật chung: đá...
  • Batt (insulation)

    đá tấm (cách điện),
  • Batt insulation

    tấm cách ly,
  • Battalion

    Danh từ: (quân sự) tiểu đoàn, Đạo quân lớn dàn thành thế trận, Từ...
  • Battarism

    (chứng) nói lắp,
  • Batted

    ,
  • Batted work

    đá sọc,
  • Batten

    / ¸bætn /, Danh từ: ván lót (tường, sàn, trần), thanh gỗ giữ ván cửa, Ngoại...
  • Batten-plate column

    cột ghép có bản giằng,
  • Batten cleat

    đai nối, tấm nẹp, tấm phủ,
  • Batten door

    cửa nẹp, cửa ván,
  • Batten down

    bịt kín (cửa khoang), đậy kín,
  • Batten ends

    tấm ván lát sàn,
  • Batten fence

    hàng rào gỗ,
  • Batten joining

    sự ghép mia,
  • Batten lug

    mấu ốp, mấu lợp,
  • Batten nail

    đinh đóng gỗ lợp, đinh đóng ván lợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top