Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baume density

Mục lục

Điện lạnh

khối lượng riêng Baumé
khối lượng riêng Baumé
độ đậm đặc Baumé
độ đậm đặc Baumé
mật độ Baumé
mật độ Baumé
tỉ trọng Baumé
tỷ trọng Baumé

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Baumé degree

    độ baume, độ loãng thực,
  • Baumé gravity

    lực hút baumé,
  • Baumé hydrometer

    phù kế baumé, tỷ trọng kế baumé,
  • Baumé scale

    thang baumé (đo tỷ trọng),
  • Baumé spindle

    tỷ trọng kế baumé,
  • Baund

    ,
  • Bauxit brick

    gạch bau-xit,
  • Bauxite

    / ´bɔ:ksait /, Danh từ: (khoáng chất) bauxit, Hóa học & vật liệu:...
  • Bauxite brick

    gạch bauxi, gạch bôxit,
  • Bauxite cement

    xi-măng nhôm ô-xit,
  • Bauxite clay

    đất sét bau-xit,
  • Bauxite process

    phương pháp (xúc tác) bauxit, quá trình (xúc tác) bauxit,
  • Bavin

    bó cành cây, rồng cây,
  • Bawbee

    / bɔ:´bi: /, danh từ, ( Ê-cốt) đồng trinh,
  • Bawd

    / bɔ:d /, Danh từ: trùm nhà thổ, chuyện tục tĩu dâm ô, Từ đồng nghĩa:...
  • Bawdily

    Phó từ: tục tĩu, hippies like to get bawdily dressed, bọn hippi thích ăn mặc tục tĩu
  • Bawdiness

    / ´bɔ:dinis /, danh từ, sự thô tục, sự tục tĩu, Từ đồng nghĩa: noun, coarseness , dirtiness , filthiness...
  • Bawdy

    / ´bɔ:di /, Tính từ: tục tĩu dâm ô, Từ đồng nghĩa: adjective, blue...
  • Bawdy-house

    Danh từ: nhà thổ, Danh từ: nhà thổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top