Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bawl

Nghe phát âm

Mục lục

/bɔ:l/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng nói oang oang

Động từ

Nói oang oang
to bawl out a string of curses
tuôn ra một tràng chửi rủa
to bawl someone out
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chửi mắng ai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bark , bellow , bluster , call , cheer , clamor , holler , howl , roar , rout , scream , screech , shout , shriek , vociferate , blubber * , boohoo * , shed tears , sob , squall , wail , weep , yowl , blubber , keen , cry , halloo , whoop , yawp , yell , boohoo
phrasal verb
berate , rate , admonish , call down , castigate , chastise , chide , dress down , rap , rebuke , reprimand , reproach , reprove , scold , tax , upbraid
noun
bellow , clamor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top