Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bayonet

Nghe phát âm

Mục lục

/'beiənit/

Thông dụng

Danh từ

Lưỡi lê

Ngoại động từ

Đâm bằng lưỡi lê

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Chốt ghép, chốt cài, lưỡi lê

Chốt ghép, chốt cài, lưỡi lê

Kỹ thuật chung

lưỡi lê
bayonet base
đế đèn kiểu lưỡi lê
bayonet joint
khớp nối điện lưỡi lê
Bayonet Network Connector (BNC)
đầu nối mạng kiểu lưỡi lê

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
knife , pierce , stab

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top