Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bayonet lock

Mục lục

Xây dựng

cửa van nút

Cơ khí & công trình

khóa cài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bayonet locking

    sự khóa có chốt cài,
  • Bayonet mount

    giá có ngạnh,
  • Bayonet nut connector

    bộ nối chốt ngạnh, đầu cắm bnc,
  • Bayonet socket

    khớp nối có chốt nhô, khớp nối có chốt nhỏ, mâm cặp cài, móc cài quặt vuông góc, đui ngạnh (đèn huỳnh quang), đui cắm...
  • Bayonete clutch

    khớp nối,
  • Bayou

    / ´baiu: /, Danh từ: nhánh sông, Xây dựng: hồ móng ngựa, Kỹ...
  • Bayrib

    khung sườn,
  • Bayshore

    giáp biển,
  • Bazaar

    / bə´za: /, như bazar, Kỹ thuật chung: chợ, Kinh tế: chợ (ở các nước...
  • Bazaar goods

    đồ chơi trẻ con,
  • Bazaar sales

    bán hàng triển lãm,
  • Bazan

    / bæzn /, như basan,
  • Bazar

    / bə´za: /, danh từ, chợ (ở phương Đông), hàng tạp hoá ( anh, mỹ), cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện,
  • Bazooka

    / ba:´zu:kə /, Danh từ: (quân sự) súng bazôca, Kỹ thuật chung: bộ...
  • Bazooka balum

    bộ làm cân bằng (ăng ten),
  • Bbc

    viết tắt, hiệp hội phát thanh anh quốc ( british broadcasting corporation),
  • Bbfc

    viết tắt, hội đồng kiểm duyệt phim của anh ( british board of film censors),
  • Bbtt

    viết nghĩa của bbtt vào đây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top