Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bazaar

Nghe phát âm

Mục lục

/bə´za:/

Thông dụng

Cách viết khác bazar

Như bazar

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chợ

Kinh tế

chợ (ở các nước Đông phương)
chỗ bầy hàng
cửa hàng tạp hóa
cuộc bán hàng từ thiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
exchange , exposition , fete , market , marketplace , mart , canteen , emporium , fair

Xem thêm các từ khác

  • Bazaar goods

    đồ chơi trẻ con,
  • Bazaar sales

    bán hàng triển lãm,
  • Bazan

    / bæzn /, như basan,
  • Bazar

    / bə´za: /, danh từ, chợ (ở phương Đông), hàng tạp hoá ( anh, mỹ), cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện,
  • Bazooka

    / ba:´zu:kə /, Danh từ: (quân sự) súng bazôca, Kỹ thuật chung: bộ...
  • Bazooka balum

    bộ làm cân bằng (ăng ten),
  • Bbc

    viết tắt, hiệp hội phát thanh anh quốc ( british broadcasting corporation),
  • Bbfc

    viết tắt, hội đồng kiểm duyệt phim của anh ( british board of film censors),
  • Bbtt

    viết nghĩa của bbtt vào đây,
  • Bcc

    đồng kính gửi,
  • Bcc:

    đồng gửi,
  • Bcg

    trực khuẩn calmette-guerin,
  • Bcg vaccine

    vacxin bcg,
  • Bd

    viết tắt, cử nhân thần học ( bachelor of divinity),
  • Bdellepithecium

    dụng cụ đặt đĩa, dụng cụ hút máu,
  • Bdellium

    / ´deliəm /, Hóa học & vật liệu: nhựa bdellium,
  • Bds

    viết tắt, cử nhân nha khoa ( bachelor of dental surgery),
  • Be

    / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở...
  • Be-in

    / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • Be/fall prey to something

    Thành Ngữ:, be/fall prey to something, làm mồi cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top