Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bazooka

Nghe phát âm

Mục lục

/ba:´zu:kə/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) súng bazôca

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bộ làm cân bằng
bazooka balum
bộ làm cân bằng (ăng ten)

Xem thêm các từ khác

  • Bazooka balum

    bộ làm cân bằng (ăng ten),
  • Bbc

    viết tắt, hiệp hội phát thanh anh quốc ( british broadcasting corporation),
  • Bbfc

    viết tắt, hội đồng kiểm duyệt phim của anh ( british board of film censors),
  • Bbtt

    viết nghĩa của bbtt vào đây,
  • Bcc

    đồng kính gửi,
  • Bcc:

    đồng gửi,
  • Bcg

    trực khuẩn calmette-guerin,
  • Bcg vaccine

    vacxin bcg,
  • Bd

    viết tắt, cử nhân thần học ( bachelor of divinity),
  • Bdellepithecium

    dụng cụ đặt đĩa, dụng cụ hút máu,
  • Bdellium

    / ´deliəm /, Hóa học & vật liệu: nhựa bdellium,
  • Bds

    viết tắt, cử nhân nha khoa ( bachelor of dental surgery),
  • Be

    / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở...
  • Be-in

    / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • Be/fall prey to something

    Thành Ngữ:, be/fall prey to something, làm mồi cho...
  • Be/fall sound asleep

    Thành Ngữ:, be/fall sound asleep, ngủ ngon lành
  • Be/feel sorry for somebody

    Thành Ngữ:, be/feel sorry for somebody, thông cảm với ai
  • Be/get tanked up

    Thành Ngữ:, be/get tanked up, say rượu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top