- Từ điển Anh - Việt
Be
Nghe phát âm/bi/
Thông dụng
(bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ
- ( số ít .was, số nhiều .were, .been)
Thì, là
Có, tồn tại, ở, sống
Trở nên, trở thành
They'll be linguists in some years
Vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học
Xảy ra, diễn ra
Giá
Định, sẽ
( + động tính từ hiện tại) đang
( + động tính từ quá khứ) bị, được
Đã đi, đã đến
I've been to Peking once
Tôi đã đi Bắc kinh một lần
He's been and took my books
(thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của tôi
One's bride-to-be
Vợ tương lai, vị hôn thê của ai
- a mother-to-be
- người phụ nữ mang thai, sản phụ (bà mẹ tương lai)
Cấu trúc từ
to be against
- chống lại
to be for
- tán thành, đứng về phía
to be apart
- sống cách xa nhau
to be on fire
- đang cháy
to be in love
- đang yêu
to be away
- đi vắng
Hình Thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide , act , be alive , breathe , continue , do , endure , go on , have being , have place , hold , inhabit , last , live , move , obtain , persist , prevail , remain , rest , stand , stay , subsist , survive , befall , come about , come to pass , occur , take place , transpire , exist
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Be-in
/ ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi, -
Be/fall prey to something
Thành Ngữ:, be/fall prey to something, làm mồi cho... -
Be/fall sound asleep
Thành Ngữ:, be/fall sound asleep, ngủ ngon lành -
Be/feel sorry for somebody
Thành Ngữ:, be/feel sorry for somebody, thông cảm với ai -
Be/get tanked up
Thành Ngữ:, be/get tanked up, say rượu -
Be/get tough (with somebody)
Thành Ngữ:, be/get tough ( with somebody ), cứng rắn, thực thi các biện pháp quyết liệt, có thái... -
Be/go on the rampage
Thành Ngữ:, be/go on the rampage, hoành hành -
Be/go on the stage
Thành Ngữ:, be/go on the stage, làm/trở thành diễn viên -
Be/lay oneself (wide) open to sth
Thành Ngữ:, be/lay oneself ( wide ) open to sth, ?ng x? th? nào d? d? b? ch? trích.. -
BeOS
hệ điều hành beos, -
Be (a) party to something
(bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ ( số ít .was, số nhiều .were, .been): thì, là,... -
Be (all) square (with somebody)
Thành Ngữ:, be ( all ) square ( with somebody ), có s? bàn th?ng b?ng nhau (trong th? thao) -
Be (in business)
kinh doanh, -
Be (out) on/walk the streets
Thành Ngữ:, be ( out ) on/walk the streets, (thông tục) không có nhà ở -
Be a/no stranger to something
Thành Ngữ:, be a/no stranger to something, lạ/không lạ gì -
Be a danger to
gây nguy hiểm cho,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.