Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Be skating on thin ice

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

be skating on thin ice
nói, (làm) một vấn đề tế nhị

Xem thêm skate


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Be slippy about it!

    Thành Ngữ:, be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!
  • Be so kind as to......

    Thành Ngữ:, be so kind as to... ..., xin hãy làm ơn........
  • Be spoiling for something

    Thành Ngữ:, be spoiling for something, chỉ chực muốn, rất hăm hở về (đánh nhau, tranh cãi..)
  • Be spoilt for choice

    Thành Ngữ:, be spoilt for choice, lúng túng trong lựa chọn
  • Be stopped up

    bị tắc nghẽn,
  • Be stuck

    kẹt [bị kẹt],
  • Be supposed to do something

    Thành Ngữ:, be supposed to do something, có nhiệm vụ; phải làm gì
  • Be sure to do something; be sure and do something

    Thành Ngữ:, be sure to do something ; be sure and do something, đừng quên làm việc gì
  • Be sweet on (upon) somebody

    Thành Ngữ:, be sweet on ( upon ) somebody, (thông tục) phải lòng ai, mê ai, yêu ai
  • Be the picture of health/happiness

    Thành Ngữ:, be the picture of health/happiness, trông rất khoẻ mạnh/hạnh phúc
  • Be the same as

    giống như,
  • Be through

    i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40...
  • Be through (with somebody/something)

    , be through ( with somebody / something ), cắt đứt, chấm dứt (một tình bạn, thói quen..), he is through with drinking., anh ta đã cai...
  • Be through the mill

    từng trải qua thử thách, i could see at the glance that the man had been through the mill., thoáng nhìn tôi đã biết anh ta là người từng...
  • Be too much for somebody

    Thành Ngữ:, be too much for somebody, đòi hỏi ai phải cao hơn người khác (về kỹ năng, sức mạnh..)
  • Be under a spell

    Thành Ngữ:, be under a spell, bị bùa mê
  • Be under observation

    Thành Ngữ:, be under observation, bị theo dõi kỹ càng
  • Be up against

    be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người...
  • Be up to/below standard

    Thành Ngữ:, be up to/below standard, tương đương/không đạt mức độ thông thường, mức độ đòi...
  • Be up to much

    Thành Ngữ:, be up to much, không đáng gì nhiều, không tốt lắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top