Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Be through (with somebody/something)

Thông dụng

be through (with somebody/something)
cắt đứt, chấm dứt (một tình bạn, thói quen..)
He is through with drinking.
Anh ta đã cai (hoặc bỏ) rượu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Be through the mill

    từng trải qua thử thách, i could see at the glance that the man had been through the mill., thoáng nhìn tôi đã biết anh ta là người từng...
  • Be too much for somebody

    Thành Ngữ:, be too much for somebody, đòi hỏi ai phải cao hơn người khác (về kỹ năng, sức mạnh..)
  • Be under a spell

    Thành Ngữ:, be under a spell, bị bùa mê
  • Be under observation

    Thành Ngữ:, be under observation, bị theo dõi kỹ càng
  • Be up against

    be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người...
  • Be up to/below standard

    Thành Ngữ:, be up to/below standard, tương đương/không đạt mức độ thông thường, mức độ đòi...
  • Be up to much

    Thành Ngữ:, be up to much, không đáng gì nhiều, không tốt lắm
  • Be up to somebody

    Thành Ngữ: có nhiệm vụ phải, tùy, phụ thuộc(tuỳ) vào ai đó, choice is up to me, lựa chọn tùy...
  • Be without electricity

    bị mất điện,
  • Be worse off

    Thành Ngữ:, be worse off, nghèo, khổ, yếu.. hơn trước
  • Be your age

    Thành Ngữ:, be your age, hãy xử sự đúng với lứa tuổi của anh
  • Be yourself

    Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • Beach

    / bi:tʃ /, Danh từ: sỏi cát ở bãi biển, bãi biển, không phải là cái gì quan trọng để được...
  • Beach-ball

    Danh từ: quả bóng nhẹ, được thổi căng để làm trò chơi trên biển,
  • Beach-comber

    sóng tràn vào bờ, Danh từ: người sống trên những đảo ở thái bình dương; người sống lang...
  • Beach-head

    Danh từ: (quân sự) vị trí đổ bộ, vị trí đầu cầu,
  • Beach-la-mar

    Danh từ: tiếng anh địa phương ở miền tây thái bình dương,
  • Beach-master

    Danh từ: (quân sự) sĩ quan chỉ huy cuộc đổ bộ,
  • Beach-rest

    Danh từ: cái tựa lưng (dùng ở bãi biển),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top