Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Be worse off

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

be worse off
nghèo, khổ, yếu.. hơn trước

Xem thêm worse


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Be your age

    Thành Ngữ:, be your age, hãy xử sự đúng với lứa tuổi của anh
  • Be yourself

    Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • Beach

    / bi:tʃ /, Danh từ: sỏi cát ở bãi biển, bãi biển, không phải là cái gì quan trọng để được...
  • Beach-ball

    Danh từ: quả bóng nhẹ, được thổi căng để làm trò chơi trên biển,
  • Beach-comber

    sóng tràn vào bờ, Danh từ: người sống trên những đảo ở thái bình dương; người sống lang...
  • Beach-head

    Danh từ: (quân sự) vị trí đổ bộ, vị trí đầu cầu,
  • Beach-la-mar

    Danh từ: tiếng anh địa phương ở miền tây thái bình dương,
  • Beach-master

    Danh từ: (quân sự) sĩ quan chỉ huy cuộc đổ bộ,
  • Beach-rest

    Danh từ: cái tựa lưng (dùng ở bãi biển),
  • Beach-side bungalow

    nhà nghỉ bên bãi biển,
  • Beach-side bungalows

    những nhà nghỉ dọc bãi biển,
  • Beach accretion

    sự bồi bãi biển,
  • Beach buggy

    Danh từ: xe nhỏ có động cơ dùng để đua ở các bờ biển, đất hoang...
  • Beach cusp

    bãi lưỡi liềm,
  • Beach deposit

    lớp trầm tích bãi biển,
  • Beach drift

    trôi bờ,
  • Beach dune

    cồn bãi biển,
  • Beach erosion

    sự xói bờ,
  • Beach grader

    độ dốc của bờ,
  • Beach gradient

    độ dốc bãi biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top