Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beach

Nghe phát âm

Mục lục

/bi:tʃ/

Thông dụng

Danh từ

Sỏi cát ở bãi biển
Bãi biển
Không phải là cái gì quan trọng để được quan tâm chăm sóc

Ngoại động từ

Cho (tàu thuyền) lên cạn

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bãi (biển)
beach accretion
sự bồi bãi biển
beach gradient
độ dốc bãi biển
beach protection
sự bảo vệ bãi biển

Môi trường

bãi biển bùn khoáng

Xây dựng

bãi bồi bùn khoáng
bãi cát bùn khoáng

Kỹ thuật chung

bùn khoáng
cho lên bờ
cho lên cạn
bãi biển
beach accretion
sự bồi bãi biển
beach deposit
lớp trầm tích bãi biển
beach dune
cồn bãi biển
beach gradient
độ dốc bãi biển
beach gravel
sỏi bãi biển
beach plain
đồng bằng bãi biển
beach protection
sự bảo vệ bãi biển
beach rehabilitation
sự khôi phục bãi biển
beach rock
đá bãi biển
beach sand
cát bãi biển
high beach
bãi biển cao
raised beach
bãi biển được nâng cao
sandy beach
bãi biển cát
sea beach placer
sa khoáng bãi biển
bãi bồi
bãi cát
mắc cạn
mạch bùn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bank , coast , lakeshore , lakeside , littoral , margin , oceanfront , seaboard , seafront , seashore , seaside , shingle , shore , strand , waterfront , ground , marge , moor , sand

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top