Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bead

Nghe phát âm

Mục lục

/bi:d/

Thông dụng

Danh từ

Hạt hột (của chuỗi hạt)
a string of beads
một chuỗi hạt
to tell one's beads
lần tràng hạt
Giọt, hạt
beads of dew
giọt sương
beads of perspiration
giọt mồ hôi
Bọt (rượu...)
(quân sự) đầu ruồi (súng)
(kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt
to draw a bead on
(quân sự) nhắm bắn

Ngoại động từ

Xâu thành chuỗi

Nội động từ

Lấm tấm vài giọt
the sweat beaded on his brows
trán nó lấm tấm mồ hôi

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Giọt, hạt, bọt khí, đường hàn, gờ tròn, vành mép

Cơ khí & công trình

gân tròn
gờ tròn
tang lốp
vành rìa
vành mép

Hóa học & vật liệu

chuỗi hạt

Ô tô

mép (vành bánh)
mép lốp

Giải thích VN: Là phần lốp tiếp xúc với vành xe.

tanh (gân) vỏ xe

Xây dựng

gờ cong

Giải thích EN: A small convex molding formed on wood or other material.Analytical Chemistry. a globule of borax or other flux used in a bead test..

Giải thích VN: Một đường gân trang trí cong, nhỏ trên gỗ hoặc các vật liệu khác. Trong hóa phân tích: một giọt borax hoặc chất trợ dung khác dùng để kiểm tra.

niềng sắt
ta-lông (vỏ xe)
vẩy hàn

Điện lạnh

chuỗi khuyên cách điện

Kỹ thuật chung

bi thủy tinh
glass bead
hạt bi thủy tinh
bờ
bọt khí
chỗ phình
nẹp giữ kính
đường hàn
location of a weld bead
vị trí đường hàn
weave bead
đường hán đan
gân tăng cứng
gấp mép
gấp nếp
giọt
welding bead
chuỗi giọt hàn
gờ
hạt
nối mộng
mối hàn
sườn tăng cứng
vành
uốn nếp
uốn sóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bean , bubble , dab , dot , driblet , drop , globule , grain , particle , pea , pellet , pill , shot , speck , spherule , stone , bauble , chaplet , foam , prayer , rosary , sight , sparkle , trinket

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top