Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beaker

Nghe phát âm

Mục lục

/´bi:kə/

Thông dụng

Danh từ

Cái cốc vại, cái chén tống
(hoá học) cốc dùng trong phòng thí nghiệm, cốc bêse

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cốc mỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
goblet , stein , glass , mug , chalice , cup , vessel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top