Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bear trap

Mục lục

Kinh tế

bẫy đầu cơ giá xuống

Chứng khoán

Bẫy giảm giá

Xem thêm các từ khác

  • Bear trap dam

    đập mái nhà,
  • Bearable

    / ´bɛərəbl /, Tính từ: có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được, Từ...
  • Bearable load

    tải trọng cho phép, tải trọng cho phép,
  • Bearbaiting

    Danh từ: trò thả chó trêu gấu bị xích (trò trước kia người ta ưa thích),
  • Bearberry

    Danh từ: cây thường xanh dây leo,
  • Beard

    / biəd /, Danh từ: râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu),...
  • Bearded

    / ´biədid /, tính từ, có râu, có ngạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Bearded needle frame

    khung kim móc,
  • Bearded tit

    Danh từ: chim ở châu Âu nhỏ đuôi dài,
  • Bearding

    rìa xờm,
  • Beardless

    / ´biədlis /, tính từ, không có râu, không có ngạnh,
  • Beardlessness

    Danh từ: tình trạng không râu, tình trạng không ngạnh,
  • Bearer

    / ´bɛərə /, Danh từ: người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người...
  • Bearer-plates of engine

    bệ đỡ động cơ, ổ đỡ động cơ,
  • Bearer B/L

    vận đơn vô danh,
  • Bearer Capability (BC)

    khả năng của hệ truyền tải,
  • Bearer Identification Code (BIC)

    mã nhận dạng truyền tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top