Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bearded

Nghe phát âm

Mục lục

/´biədid/

Thông dụng

Tính từ
Có râu
Có ngạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
barbate , beardy , bewhiskered , bristly , bushy , goateed , hairy , hirsute , shaggy , stubbled , stubbly , unshaven , whiskered , aristate , awned , barbed

Từ trái nghĩa

adjective
unbearded , unhirsute

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top