Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bearish

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɛəriʃ/

Thông dụng

Tính từ

Xấu tính, hay gắt, hay cau có; thô lỗ, cục cằn

Chuyên ngành

Kinh tế

có khuynh hướng xuống giá
hạ giá
xu hướng giá giảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bearish market

    thị trường có chiều hướng xuống giá,
  • Bearish tendency

    xu hướng giá xuống (trong thị trường chứng khoán),
  • Bearish tone

    tình hình thị trường xuống giá,
  • Bearishness

    / ´bɛəriʃnis /, danh từ, tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn,
  • Bearleader

    Danh từ: người dạy gấu, người làm xiếc gấu,
  • Bears

    ,
  • Bearskin

    / ´bɛə¸skin /, Danh từ: da gấu,
  • Beast

    / bi:st /, Danh từ: thú vật, súc vật,thú rừng lớn, ( số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc,...
  • Beast of burden

    Thành Ngữ:, beast of burden, súc vật thồ
  • Beastings

    Danh từ: dòng sữa đầu tiên của bò cái khi vắt,
  • Beastliness

    / ´bi:stinis /, danh từ, dòng sữa đầu tiên của bò cái khi vắt,
  • Beastly

    / ´bi:stli /, Tính từ: như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo, bẩn, đáng tởm, chỉ đáng cho...
  • Beasts

    ,
  • Beat

    / bi:t /, Danh từ: sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông...
  • Beat-cob work

    công tác tường trình, công tác trình tường,
  • Beat-up

    / ´bi:t¸ʌp /, Dệt may: mật độ sợi ngang, sự đập sợi ngang, sự thúc sợi ngang,
  • Beat amplitude

    biên độ của độ đảo,
  • Beat cob work

    công việc chình tường,
  • Beat frequency

    phương trình beattie và brigman, tần số biến thiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top