Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bearskin

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɛə¸skin/

Thông dụng

Danh từ

Da gấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Beast

    / bi:st /, Danh từ: thú vật, súc vật,thú rừng lớn, ( số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc,...
  • Beast of burden

    Thành Ngữ:, beast of burden, súc vật thồ
  • Beastings

    Danh từ: dòng sữa đầu tiên của bò cái khi vắt,
  • Beastliness

    / ´bi:stinis /, danh từ, dòng sữa đầu tiên của bò cái khi vắt,
  • Beastly

    / ´bi:stli /, Tính từ: như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo, bẩn, đáng tởm, chỉ đáng cho...
  • Beasts

    ,
  • Beat

    / bi:t /, Danh từ: sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông...
  • Beat-cob work

    công tác tường trình, công tác trình tường,
  • Beat-up

    / ´bi:t¸ʌp /, Dệt may: mật độ sợi ngang, sự đập sợi ngang, sự thúc sợi ngang,
  • Beat amplitude

    biên độ của độ đảo,
  • Beat cob work

    công việc chình tường,
  • Beat frequency

    phương trình beattie và brigman, tần số biến thiên,
  • Beat frequency oscillator

    bộ dao động phách,
  • Beat frequency oscillator (BFO)

    bộ dao động tần số phách,
  • Beat note

    số phách, vi tần,
  • Beat note detector

    bộ dò nốt phách, bộ tách sóng âm phách,
  • Beat out

    gò kim loại, gò tôn,
  • Beat product

    sản phẩm phách,
  • Beat the gun (to ...)

    giành trước cuộc thỏa thuận mua bán (chứng khoán),
  • Beat the price down (to ...)

    trả giá xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top