Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beastly

Nghe phát âm

Mục lục

/´bi:stli/

Thông dụng

Tính từ

Như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo
Bẩn, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật
beastly food
đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật
(thông tục) xấu, khó chịu
beastly weather
thời tiết khó chịu

Phó từ

(từ lóng) quá lắm, cực kỳ, rất xấu
beastly drunk
say bét nhè
beastly wet
ướt sũng ra
it is raining beastly hard
mưa thối đất, thối cát


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
abominable , animal , barbarous , base , bestial , boorish , brutal , brute , brutish , carnal , coarse , cruel , degraded , depraved , disgusting , feral , ferine , foul , gluttonous , gross , inhuman , irrational , loathsome , low , monstrous , obscene , piggish , prurient , repulsive , sadistic , swinish , unclean , vile , awful , disagreeable , mean , nasty , revolting , rotten , terrible , unpleasant , bad , dreadful , offensive , vulgar

Từ trái nghĩa

adverb
good , kind , nice , superior , inoffensive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top