Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Because

Nghe phát âm

Mục lục

/bi'kɔz/

Thông dụng

Liên từ

Vì, bởi vì
he doesn't go to shool, because he has a toothache
anh ta không đi học, vì anh ta đau răng

Giới từ

Vì, bởi vì
he doesn't go to shool because of his toothache
anh ta không đi học vì đau răng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

conjuction, preposition
as , as a result of , as long as , as things go , being , by cause of , by reason of , by virtue of , considering , due to , for , for the reason that , for the sake of , in as much as , in behalf of , in that , in the interest of , in view of , now that , on the grounds that , over , owing to , seeing , since , thanks to , through , whereas

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top