Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Becloud

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´klaud/

Thông dụng

Ngoại động từ

Che mây; che, án

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bedim , befog , blear , blur , cloud , dim , dull , eclipse , fog , gloom , mist , obfuscate , overcast , overshadow , shadow , adumbrate , camouflage , conceal , confound , confuse , darken , hide , muddy , mystify , obscure , perplex , puzzle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Become

    / bi´kʌm /, Nội động từ: trở nên, trở thành, Ngoại động từ:...
  • Become due (to ...)

    đến kỳ,
  • Become effective

    trở nên có tác dụng, có hiệu lực,
  • Become entangled

    bị rối, bị ùn tắc, bị vướng,
  • Become older

    già đi,
  • Become zero

    trở thành không, triệt tiêu,
  • Becoming

    / bi'kʌmiɳ /, Tính từ: vừa, hợp, thích hợp, xứng, Từ đồng nghĩa:...
  • Becquerel

    Danh từ: Đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế, đơn vị si đo phóng xạ,
  • Becquerel cell

    pin becquerel,
  • Becquerel effect

    ecơrelit (khoáng vật), hiệu ứng farađây thuận từ, hiệu ứng becquerel,
  • Bed

    / bed /, Danh từ: cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ...
  • Bed-and-breakfasting

    bán rồi mua lại ngay (một tài sản),
  • Bed-bug

    Danh từ: con rệp, con rệp,
  • Bed-clothes

    Danh từ số nhiều: bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), to turn down the bed-clothes,...
  • Bed-linen

    Danh từ: khăn trải giừơng và áo gối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top