Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bed carriage

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bàn trượt
bàn dao

Xem thêm các từ khác

  • Bed casting

    bệ máy đúc,
  • Bed closet

    phòng ngủ nhỏ,
  • Bed cloth

    khăn trải giường,
  • Bed course

    đường phương của vỉa, lớp đáy, lớp đệm, lớp nền, lớp dưới,
  • Bed cover

    vải trải giường,
  • Bed degradation

    sự xói lở đáy,
  • Bed factor

    hệ số lòng dẫn,
  • Bed formation

    sự tạo thành dòng dẫn,
  • Bed frame

    khung móng, khung móng,
  • Bed groin

    nửa kè ngầm,
  • Bed groyne

    mỏ hàn gây bồi,
  • Bed in

    chạy rà, lát nền, gắn vào,
  • Bed irrigation

    tưới theo luống, tưới theo luống,
  • Bed joint

    Danh từ: bản lề (mộng) ngang, mạch nối vỉa, mạch ngang, mạch vữa nằm,
  • Bed knife

    dao đỡ (cố định), dao dưới, dao đỡ, dao dưới (máy cắt),
  • Bed layer

    lớp đáy lòng sông, lớp nền,
  • Bed load

    bùn cát đáy, lớp bùn cát đáy sông, phù sa đáy sông,
  • Bed load function

    hàm vận chuyển phù sa đáy,
  • Bed molding

    dùng để chỉ bất kỳ một vật trang trí nào phía dưới một bộ phận nhô ra, một vật ở ngay phía trên trụ ngạch và phía...
  • Bed occupancy

    giường có người.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top