Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bed profile

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

mặt cắt dọc đáy sông

Xây dựng

mặt cắt dọc đáy sông

Xem thêm các từ khác

  • Bed rest

    1. dụng cụ đỡ bệnh nhân ngồi trên giường 2. nằm nghỉ trên giường,
  • Bed ripples

    gợn ở đáy,
  • Bed rock

    đá tầng thổ nhưỡng, đá nền, đá mẹ,
  • Bed roughness

    độ nhám đáy (ống dẫn), độ nhám lòng sông, độ nhánh lòng sông,
  • Bed scour

    sự xói lở lòng sông,
  • Bed series

    Địa chất: điệp vỉa,
  • Bed silt

    phù sa đáy,
  • Bed slide

    bàn trượt, bàn trượt dọc, bàn dao,
  • Bed stabilization

    sự gia cố lòng sông,
  • Bed stone

    cái gối (cầu), đá chân cột, đá chân cột đế móng, đá chân tường, đá gối, đá móng, đá nền, đá mài của cối xay,...
  • Bed succession

    trình tự của vỉa, Địa chất: trình tự vỉa, thứ tự vỉa, tính liên tục của vỉa,
  • Bed surface

    mặt tầng, mặt lớp,
  • Bed top

    đỉnh lớp, Địa chất: nóc vỉa, vách vỉa,
  • Bed vein

    mạch lớp,
  • Bed velocity

    tốc độ đáy,
  • Bed warmer

    Danh từ: lồng ấp,
  • Bed wetting

    đái dầm, đái dầm.,
  • Bedable

    Ngoại động từ: làm bẩn, vấy bẩn,
  • Bedaub

    / bi´dɔ:b /, Ngoại động từ: vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc, tô son điểm phấn loè loẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top