Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bedeck

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´dek/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trang hoàng, trang trí; trang điểm
streets bedecked with flags
phố xá trang hoàng cờ xí

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
deck , decorate , dress , embellish , garnish , ornament , trim , adorn , array , caparison , gem , grace , lard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bedel

    Danh từ: người phụ trách tiếp tân (đại học Ôc-phớt và căm-brít),
  • Bedell

    như bedel,
  • Bedevil

    / bi´devil /, Ngoại động từ: hành hạ, làm điêu đứng, làm khổ sở, làm mê mẩn, làm mất hồn...
  • Bedevilment

    / bi´devəlmənt /, danh từ, sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía, sự làm hư, sự làm hỏng; sự...
  • Bedew

    / bi´jdu: /, Ngoại động từ: làm ướt đẫm, eyes bedewed with tears, mắt đẫm lệ
  • Bedface

    mặt mạch vữa ngang,
  • Bedfast

    liệt giường,
  • Bedfellow

    / ´bed¸felou /, Danh từ: bạn cùng giường; người cùng phe,
  • Bedgown

    Danh từ: Áo ngủ của nữ,
  • Bedight

    / bi´dait /, Tính từ: Được trang trí ( + with),
  • Bedim

    / bi´dim /, Ngoại động từ: làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh), hình...
  • Bedizen

    Ngoại động từ: tô son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top