Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bedevil

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´devil/

Thông dụng

Ngoại động từ

Hành hạ, làm điêu đứng, làm khổ sở
Làm mê mẩn, làm mất hồn vía, thu mất hồn vía
Làm hư, làm hỏng; làm rối loạn; làm bối rối
Gọi (ai) là quỷ

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
harass , torment , beset , bother , annoy , irritate , badger , provoke , bug , baffle , bewilder , muddle , fluster , rattle , unhinge , unsettle , beleaguer , harry , hound , importune , pester , plague , solicit , bait , tease , worry , abuse , bewitch , hex , irk

Từ trái nghĩa

verb
make happy , please , clarify , clear up , explain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bedevilment

    / bi´devəlmənt /, danh từ, sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía, sự làm hư, sự làm hỏng; sự...
  • Bedew

    / bi´jdu: /, Ngoại động từ: làm ướt đẫm, eyes bedewed with tears, mắt đẫm lệ
  • Bedface

    mặt mạch vữa ngang,
  • Bedfast

    liệt giường,
  • Bedfellow

    / ´bed¸felou /, Danh từ: bạn cùng giường; người cùng phe,
  • Bedgown

    Danh từ: Áo ngủ của nữ,
  • Bedight

    / bi´dait /, Tính từ: Được trang trí ( + with),
  • Bedim

    / bi´dim /, Ngoại động từ: làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh), hình...
  • Bedizen

    Ngoại động từ: tô son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt, hình...
  • Bedizenment

    / bi´dizənmənt /,
  • Bedlam

    / ´bedləm /, Danh từ: bệnh viện tâm thần, nhà thương điên, cảnh hỗn loạn ồn ào, Từ...
  • Bedlamite

    / ´bedlə¸mait /, danh từ, người điên, tính từ, Điên,
  • Bedmate

    Danh từ: bạn chăn gối; bạn để giải quyết sinh lý,
  • Bedouin

    / ´beduin /, Danh từ: người a-rập du cư, người du cư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top